| Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-703-20 (0-200mm/ 0.01mm) | 3,146,000đ | | Xóa |
| Ampe kìm đo dòng điện AC/DC 300A Extech MA145 | 0đ | | Xóa |
| Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K/J TENMARS TM-82N | 1,590,000đ | | Xóa |
| Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD70004P | 0đ | | Xóa |
| Cảm biến Sentech CB AL1100 (Dùng cho Máy AL1100) | 900,000đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-75A (50-75mm/0.001) | 1,335,000đ | | Xóa |
| Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm) | 2,002,000đ | | Xóa |
| Thiết Bị Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ 3 Kênh Extech SD200 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Glory GFS 9898 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Misuri 2188 | 0đ | | Xóa |
| Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000 (Có dùng ống thổi) | 2,500,000đ | | Xóa |
| Máy đo cầm tay EC/TDS/nhiệt độ ADWA AD332 (Chống thấm nước, với giao diện RS232 & GLP) | 5,320,000đ | | Xóa |
| Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000 (Có dùng ống thổi) | 2,200,000đ | | Xóa |
| Máy đo điện từ trường LUTRON EMF-830 | 7,500,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Để Bàn Ohaus AB33PH-F | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử (trục không xoay) Mitutoyo 406-253-30 (75-100mm) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo độ dẫn điện EC bỏ túi Adwa AD204 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Xiudun 2300C | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm FLIR CM94 (AC/DC 2000A,1000V; True RMS) | 11,300,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Xiudun 2400 | 0đ | | Xóa |
| Ampe Kìm Mini Dò Điện Áp AC 200A Extech MA120 | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM85 (AC/DC 1000A, true RMS, bluetooth) | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-100A (75-100mm/0.001) | 1,510,000đ | | Xóa |