| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F75 (75x50mm) | 1,330,000đ | | Xóa |
| Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-250-30 (0-25mm/ 0.001mm) | 6,424,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Mazsan H150 | 0đ | | Xóa |
| Điện Cực PH Ohaus ST320 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo pH/ mV/Độ dẫn điện/TDS/Muối/Nhiệt độ EZDO PL-700PC | 0đ | | Xóa |
| Máy đo tổng chất rắn hòa tan TDS bỏ túi ADWA AD201 | 0đ | | Xóa |
| Máy đo pH/ mV/ nhiệt độ Extech 407228 | 0đ | | Xóa |
| Máy đếm tiền XINDA BC-35 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Glory GFS-8086 | 0đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki DD-F50 (50x38mm) | 1,080,000đ | | Xóa |
| Máy đo điện từ trường nam châm Lutron MG-3003SD | 7,900,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Glory 777 | 0đ | | Xóa |
| Ống Thổi Datech Alcofind DM90 (Dùng Cho Máy DA-9000) | 10,000đ | | Xóa |
| Máy Đo pH/ mV/Độ dẫn điện/TDS/Muối/DO/Nhiệt độ EZDO PL-700AL | 0đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F100 (100x70mm) | 1,420,000đ | | Xóa |
| Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30 (0-25mm/0.001mm) | 5,797,000đ | | Xóa |
| Máy đo điện từ trường LUTRON EMF-839 | 21,500,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Mazsan H150A | 0đ | | Xóa |
| Máy đo nồng độ cồn Sentech AL2500elite (Có dùng ống thổi) | 1,800,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Xiudun 2850V | 0đ | | Xóa |
| Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 63 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Xinda 0362 | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-231-30 (25-50mm/0.001mm, SPC) | 3,311,000đ | | Xóa |