| Thiết bị đo CO2/Nhiệt độ/Độ ẩm TENMARS ST-501 (0~9999 ppm) | 9,780,000đ | | Xóa |
| Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-753-20 (0-8''/0-200mm/ 0.01mm) | 3,894,000đ | | Xóa |
| Máy đếm tiền Xinda 0181 | 0đ | | Xóa |
| Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-173-30 (0-12''/0-300mm/0.01mm, SPC) | 7,062,000đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F125 (125x80mm) | 1,740,000đ | | Xóa |
| Ống thổi Sentech MP1 (Dùng cho máy ALP-1) | 13,000đ | | Xóa |
| Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800 | 4,103,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng FLUKE 87-V MAX | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng FLUKE 27II (IP67) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500 (Có dùng ống thổi) | 1,700,000đ | | Xóa |
| Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-261-30 (0-25mm/0.001mm) | 5,764,000đ | | Xóa |
| Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 64 MAX | 0đ | | Xóa |
| Máy đo EC/ Temp bỏ túi ADWA AD35 (Chống thấm nước, Điện cực thay thế được) | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-153 (0-25mm/0.01mm) | 1,804,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Masu 666 | 0đ | | Xóa |
| Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-172-30 (0-8''/0-200mm/0.01mm, SPC) | 3,036,000đ | | Xóa |