| Bút Đo Ph Trong Sữa Hanna HI981034 | 2,995,000đ | | Xóa |
| Dung dịch hiệu chuẩn ADWA AD7082S | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh FLUKE 52-II | 0đ | | Xóa |
| Dung dịch hiệu chuẩn oxygen ADWA AD7040 | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-116 (25-50mm/ 0.01mm) | 1,287,000đ | | Xóa |
| Thước Lá Thẳng Insize 7110-300 (300mm/12'') | 0đ | | Xóa |
| Máy đo điện trở cách điện đa năng Fluke 1577 (600 MΩ, 1000V) | 0đ | | Xóa |
| Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-110 (225-250mm/0.01mm) | 7,172,000đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Extech IR100 (-20 đến 332 °C) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NASA1-20S (20Nm, 24V AC/DC, < 20 giây) | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng Fluke 115 (115/EM ESP, true RMS) | 0đ | | Xóa |
| Nhiệt Kế Chỉ Số Extech TM20 | 0đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Treo Tường Extech CTH10A | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Nhiệt Độ Tiếp Xúc Extech TM300 | 0đ | | Xóa |
| Đèn Diệt Côn Trùng 30W Pluszap ZE-122 (Nhôm Aluminium) | 2,750,000đ | | Xóa |
| Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2199 | 8,800,000đ | | Xóa |
| Thước kẹp điện tử Insize 1114-150A (0-150mm/0-6"/0.01mm) | 748,000đ | | Xóa |
| Dung dịch đệm hiệu chuẩn độ dẫn điện (EC) 84 µS/cm ADWA AD7033 (Chai 230ml) | 0đ | | Xóa |
| Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ 2 kênh TESTO 176T2 (-100~+400°C) (Code : 0572 1762) | 10,036,000đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Loại 2 Tia Extech IRT600 (-30 đến 350 °C) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo độ mặn và nhiệt độ EXTECH EC170 | 0đ | | Xóa |
| Bút đo pH/ nhiệt độ Adwa AD11 (Chống thấm nước, Điện cực thay thế được) | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Vận Tốc Và Lưu Lượng Gió, Nhiệt Độ Extech AN510 | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7213 (0-210mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 0đ | | Xóa |
| Thước đo sâu cơ khí Mitutoyo 527-121 (0-150mm/0.02mm) | 1,529,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NAFA1-20S (20Nm, 24V AC/DC, 50…70s, Hồi 35s) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA2-08S (8Nm, 230VAC, 100…120s, lò xo hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
| Nivo thanh Mitutoyo 960-603 (200x44x38.2mm đô nhạy 0.02mm/m) | 8,723,000đ | | Xóa |
| Panme 3 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-166 (20-25mm/0.005mm) | 5,709,000đ | | Xóa |
| Máy đo ánh sáng Tenmars | 0đ | | Xóa |
| Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30 (0-8''/0-200mm/0.01mm) | 6,072,000đ | | Xóa |
| Thuốc Thử COD Thang Thấp Theo Phương Pháp EPA Hanna HI93754A-25 | 1,320,000đ | | Xóa |
| Máy nội soi công nghiệp EXTECH HDV610 | 0đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Vạn Năng Extech EX320 | 0đ | | Xóa |
| Thước lá thép Mitutoyo 182-305 (300mm/12"/15mm) | 220,000đ | | Xóa |