| Súng đo nhiệt độ từ xa 2 tia - Infrared Thermometer DT8780 (-50℃~780℃) | 1,800,000đ | | Xóa |
| Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-108 (175-200mm/0.01mm) | 6,215,000đ | | Xóa |
| Thiết Bị Đo Điện Trở Extech 380462 | 10,848,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-03S (3Nm, 24V AC/DC, 25…45s, lò xo hồi <15s) | 0đ | | Xóa |
| Dung dịch vệ sinh điện cực ADWA AD7000 | 0đ | | Xóa |
| Nhiệt Kế Nhiệt Độ Trong Nhà Và Ngoài Trời Extech 401014 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Ánh Sáng Extech LT510 | 0đ | | Xóa |
| Thước kẹp điện tử kết nối không dây Insize 1113-300 (0-12"/0-300mm /0.01mm) | 2,800,000đ | | Xóa |
| Khúc xạ đo Brix dầu nhờn và chất lỏng Extech RF18 | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-175A (150-175mm/6-7") | 2,370,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA2-05ST (5Nm, 230VAC, 50…70s, lò xo hồi <25s) | 0đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Extech MN36 | 0đ | | Xóa |
| KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ATAGO | 0đ | | Xóa |
| Panme điện tử đo độ dầy ống Mitutoyo 395-271-30 (0-25mm/0.001mm) | 4,675,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7222A (0-10mm/0.01mm) Đế tròn 16mm | 1,639,000đ | | Xóa |
| Máy đo pH/ ORP và nhiệt độ tự ghi Extech SDL100 | 0đ | | Xóa |
| Đầu dò dẫn điện EC/TDS ADWA AD76309 (với cáp 1 mét) | 0đ | | Xóa |
| Đầu dò máy nội soi công nghiệp Extech HDV-5CAM-1RM | 0đ | | Xóa |
| Điện cực Adwa AD31P (thay thế cho AD31 và AD32) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo điện trở Milliohm SEW 4137 mO | 8,350,000đ | | Xóa |
| Máy đo tốc độ gió Lutron LM-81AM | 1,700,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng FLUKE 106 | 0đ | | Xóa |
| Thước Lá Thẳng Insize 7110-150 (150mm/6'') | 52,000đ | | Xóa |
| Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 0646 (-50 đến +250°C) | 918,000đ | | Xóa |
| Móc Treo Nam Châm Kyoritsu 9189 (Sử dụng cho 1020R, 1021R) | 0đ | | Xóa |
| Panme 3 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-168 (30-40mm/0.005mm) | 6,776,000đ | | Xóa |