| Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử Atago RePo-4 Cat.No.5014 (12.5 ...30.5%) | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Nhiệt Độ Kiểu Tiếp Xúc Extech 39240 | 0đ | | Xóa |
| Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ một kênh TESTO 176T1 (-35~+70°C) (Code : 0572 1761) | 9,920,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại Sentry ST632 (-30 đến 500 ℃) | 1,350,000đ | | Xóa |
| Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4203 | 4,300,000đ | | Xóa |
| Thước đo sâu cơ khí Mitutoyo 527-202 (0-200mm/0.05mm) | 1,782,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng Fluke 117 (117/EM ESP, true RMS) | 0đ | | Xóa |
| Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-213-10 (0-12''/0-300mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
| MÁY ĐO PH/ ORP EXTECH | 0đ | | Xóa |
| Điện cực Adwa AD33P (thay thế cho AD33 và AD35) | 0đ | | Xóa |
| Thuốc Thử Iot Dùng Cho Máy Đo Quang Hanna HI93718-01 | 690,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-03ST (3Nm, 24V AC/DC, 25…45s, lò xo hồi <15s) | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B+ | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7211A (0-200mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 2,563,000đ | | Xóa |
| Bút Đo pH/Nhiệt Độ Trên Bề Mặt Da Người Và Da Đầu HALO2 Hanna HI9810372 | 3,250,000đ | | Xóa |
| Điện cực nhựa đo pH/ORP Adwa AD1230B (cáp BNC 1m) | 0đ | | Xóa |