| Đèn Diệt Côn Trùng Đại Sinh DS-D102G | 2,026,000đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Extech VIR50 (-50 đến 2200 °C) | 0đ | | Xóa |
| Thước lá thép Mitutoyo 182-171 (600mm) | 1,056,000đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu Kew 1020R (200A/1000V) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh Fluke 51-II | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Điện Trở Nguồn Ắc Qui Extech 380580 | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NASA2-20S (20Nm, 230VAC, < 20 giây) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo cầm tay pH/ nhiệt độ Adwa AD110 | 0đ | | Xóa |
| Thuốc Thử Đo Amoni Mr (Thang Trung) Hanna HI93715-01 | 1,380,000đ | | Xóa |
| Bộ giao tiếp máy tính Testo 174-D (Dùng cho testo 174T và testo 174H TESTO, Code : 0572 0500) | 2,755,000đ | | Xóa |
| Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 5792 (0 đến +1000°C) | 886,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NASA2-20 (20Nm, 230VAC, < 20 giây) | 0đ | | Xóa |
| Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-201-30 (0-150mm/0.01mm) | 4,917,000đ | | Xóa |
| Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-305S (0.05-1mm/13 lá/110mm) | 418,000đ | | Xóa |
| Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-115 (0-25mm/0.001mm Kiểu A) | 1,892,000đ | | Xóa |
| Khúc xạ kế đo chất làm mát Extech RF41 | 0đ | | Xóa |
| Đầu Dò Nhiệt Độ Kyoritsu 8405 (-40ºC - 500ºC) (Sử dụng cho 1051,1052,1061,1062) | 0đ | | Xóa |
| Nhiệt kế hồng ngoại cầm tay DT8260 | 850,000đ | | Xóa |
| Đèn Diệt Côn Trùng 30W Pluszap PZ3-30AL (Nhôm Aluminium) | 2,750,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Nhiệt Độ Hồng Ngoại Sentry ST688 (-50 đến 1000℃) | 7,500,000đ | | Xóa |
| Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-102 (25-50mm/0.01mm) | 5,588,000đ | | Xóa |
| Thước cặp điện tử INSIZE 1103-150W (0-150mm/0-6"/0.01mm) | 1,058,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng Fluke 175 | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng Fluke 114 (114/EM ESP, true RMS) | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7210A (0-10mm/0.01mm) Đế 40mm | 2,728,000đ | | Xóa |
| Panme 2 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-005 (5-6mm/0.001mm) | 13,024,000đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-216 (25-50mm/ 0.01mm) | 1,353,000đ | | Xóa |
| Đầu Dò Nhiệt Độ Đo Bề Mặt Kyoritsu 8406 (-40ºC - 500ºC) (Sử dụng cho 1051,1052,1061,1062) | 0đ | | Xóa |
| Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 0644 (-50 đến +400°C) | 570,000đ | | Xóa |