| Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu Kew 1051 | 0đ | | Xóa |
| Đèn Diệt Côn Trùng 30W Practika PT30W (Sơn tĩnh điện) | 2,700,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Tốc Độ Gió Extech AN10 | 0đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Đo Điện Áp AC Và Ghi Dự Liệu Extech DL150 | 0đ | | Xóa |
| Nhiệt Kế Quay Extech 392052 | 0đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Extech 42540 (-50 °C đến 760 °C) | 0đ | | Xóa |
| Thuốc Thử COD Không Thủy Ngân Thang Trung 0 -1500 mg/L Hanna HI93754E-25 | 1,085,000đ | | Xóa |
| Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu Kew 1021R (200A/600V) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo pH/ ORP/ EC/ TDS/ Temp để bàn ADWA AD8000 | 0đ | | Xóa |
| Bút Đo Ph Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước Hanna HI981036 | 2,995,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Ánh Sáng Đèn LED Extech LT45 | 0đ | | Xóa |
| Thuốc Thử Axit Cyanuric Dùng Cho Máy Đo Hanna HI93722-01 | 1,200,000đ | | Xóa |
| Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Thực Phẩm Extech TM55 | 884,000đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Extech IR400 (-20 đến 332 °C) | 0đ | | Xóa |
| Panme 3 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-167 (25-30mm/0.005mm) | 5,709,000đ | | Xóa |
| KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-M (Code 2313E) (0.0...33.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
| Thiết Bị Đo Ghi Nhiệt Độ Và Độ Ẩm Testo 176H2 (Code : 0572 1766) | 0đ | | Xóa |
| Thuốc Thử COD Thang Trung Theo Phương Pháp EPA Hanna HI93754B-25 | 1,320,000đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/0.01mm) | 1,518,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Ánh Sáng Extech 401025 | 0đ | | Xóa |
| Đo điện trở cách điện Fluke 1507 (1000V, 10GΩ) | 0đ | | Xóa |
| Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-215 (0-25mm/0.001mm Kiểu B) | 2,002,000đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-200A (175-200mm/7-8") | 2,580,000đ | | Xóa |
| Thước Đo Sâu Cơ Khí Insize 1247-150 (0-150 mm) | 581,000đ | | Xóa |
| Súng Bắn Nhiệt Độ Hồng Ngoại Extech 42570 (-50 đến 2200°C) | 0đ | | Xóa |
| Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD | 2,640,000đ | | Xóa |
| Máy Đo Ánh Sáng Kết Nối Bluetooth Extech LT250W | 0đ | | Xóa |
| Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 0645 (-50 đến +400°C) | 886,000đ | | Xóa |
| Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30 (0-6''/0-150mm/0.01mm) | 5,313,000đ | | Xóa |
| Thước Đo Sâu Điện Tử Loại 2 Ngàm Móc Insize 1144-150AWL (0-150 mm/0-6") | 2,380,000đ | | Xóa |