| Panme 2 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-003 (3-4mm/0.001mm) | 13,024,000đ | | Xóa |
| Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-105 (100-125mm/0.01mm) | 6,028,000đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-08S (8Nm, 24V AC/DC, 100…120s, lò xo hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NAFA1-08 (8Nm, 24V AC/DC, 100…120s, Hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng có hiện thị biểu đồ Fluke 289 | 0đ | | Xóa |
| Thân đo lỗ Mitutoyo 511-702 (35-60mm, Không bao gồm đồng hồ so) | 2,343,000đ | | Xóa |
| Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Lutron TM-959 | 1,800,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7224 (0-10mm/0.01mm) Đế tròn 40mm | 0đ | | Xóa |
| Bút Đo Ph Trong Sushi Hanna HI981035 | 3,060,000đ | | Xóa |
| Thước kẹp điện tử không dây Insize 1117-501WL (0-500mm/0-20''/0.01mm) | 6,859,000đ | | Xóa |
| Bút đo độ dẫn EC/TDS/nhiệt độ Adwa AD32 (Chống thấm nước, Điện cực thay thế được) | 0đ | | Xóa |
| Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 572-2 (Fluke 572-II) | 0đ | | Xóa |
| Thước kẹp điện tử mini Insize 1111-75A (0-75mm/0-3"/0.01mm) | 769,000đ | | Xóa |
| Đèn Diệt Côn Trùng Đại Sinh DS-D152GI (INOX) | 3,675,000đ | | Xóa |