| Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-402-10T (0-0.03"/0.0005") Full Set | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm Tenmars TM-1018 | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm AC Fluke 902 (True Rms, 600A) | 0đ | | Xóa |
| Máy Đo Âm Thanh Và Phân Tích Dải Tần Extech 407790A | 0đ | | Xóa |
| Đầu cân điều khiển LAUMAS W200 | 9,780,000đ | | Xóa |
| Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10A (0-0.5mm/0.01mm), Plus set | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A) | 0đ | | Xóa |
| Ampe kìm EXTECH MA445 (AC/DC 400A; true RMS) | 0đ | | Xóa |
| Thước đo góc vạn năng điện tử 300mm Mitutoyo 187-502 | 14,564,000đ | | Xóa |
| Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC 400A FLIR CM42 | 3,560,000đ | | Xóa |
| Cáp Mở Rộng Micro Extech 407764-EXT | 0đ | | Xóa |
| Thước đo góc vạn năng điện tử 150mm Mitutoyo 187-501 | 14,124,000đ | | Xóa |
| Thước Đo Góc Bán Nguyệt Niigata Seiki PRT-400SW | 3,840,000đ | | Xóa |
| Thước Đo Góc Vuông Vát Cạnh Insize 4790-050 (50 x 40 mm) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo độ ồn LUTRON SL-4010 | 3,000,000đ | | Xóa |
| Ampe kìm FLIR CM44 (AC 400A) | 4,400,000đ | | Xóa |