| Máy Đếm Tiền Glory GFB 830 | 0đ | | Xóa |
| Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FTK75 (75kg) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị đo CO2/nhiệt độ TENMARS TM-186D (0~9999ppm, lưu dữ liệu) | 16,301,000đ | | Xóa |
| Máy đo Oxy (DO) hòa tan cầm tay Adwa AD630 | 0đ | | Xóa |
| Cảm biến Sentech CB AL9000 (Dùng cho Máy AL9000) | 2,000,000đ | | Xóa |
| Nhiệt kế điện tử TENMARS TM-80N (Type K/J) | 1,490,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Masu 6689 | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Hofa 9000 | 0đ | | Xóa |
| Đo điện trở cách điện Fluke 1503 (1000V, 2GΩ) | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-138 (25-50mm/0.01) | 803,000đ | | Xóa |
| Máy đo độ dẫn điện EC bỏ túi Adwa AD203 | 0đ | | Xóa |
| Cảm biến Sentech CB AL8000 (Dùng cho Máy AL8000) | 1,500,000đ | | Xóa |
| Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FTK | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-185-30 (0-1"/0-25mm/0.001mm) | 3,553,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Glory GFS 9000 | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-100-10 (0-25mm/0.0001mm) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187D (0~9999ppm, Cảnh báo, Datalogger) | 17,250,000đ | | Xóa |
| Máy đo cầm tay TDS/nhiệt độ ADWA AD410 (Chống thấm nước) | 0đ | | Xóa |
| ĐẦU DÒ MÁY NỘI SOI CÔNG NGHIỆP EXTECH | 0đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Glory GFB 120 | 0đ | | Xóa |