| Hộp nối 8 loadcell LAUMAS CE81ATEX | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NACM2.2-05S1 (5Nm, 230VAC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
| Máy đo độ PH Lutron PH-224S | 2,900,000đ | | Xóa |
| Máy đo độ PH của đất, thực phẩm Lutron PH-220S (0 ~ 14pH) | 2,500,000đ | | Xóa |
| Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010 (Có dùng ống thổi) | 5,800,000đ | | Xóa |
| Hộp nối 4 loadcell LAUMAS CE41ATEX | 6,190,000đ | | Xóa |
| Máy Đếm Tiền Manic B-9500 | 0đ | | Xóa |
| Đồng hồ vạn năng FLUKE 233 | 0đ | | Xóa |
| Máy đo cầm tay EC/TDS/nhiệt độ ADWA AD330 (Chống thấm nước) | 0đ | | Xóa |
| Máy Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ Độ Ẩm Extech 42280A | 6,384,000đ | | Xóa |
| Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FTK300 (300kg) | 3,717,000đ | | Xóa |
| Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX | 0đ | | Xóa |
| Máy đo EC/ Temp bỏ túi ADWA AD33 (Chống thấm nước, Điện cực thay thế được) | 0đ | | Xóa |
| Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-171-30 (0-6''/0-150mm/0.01mm, SPC) | 2,585,000đ | | Xóa |
| Ống thổi Sentech MP2500 (Dùng cho máy AL2500Elite) | 8,000đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F250 (250x165mm) | 2,730,000đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F50 (50x37mm) | 1,250,000đ | | Xóa |
| Panme điện tử đo răng không xoay Mitutoyo 369-250-30 (0-25mm/0.001mm) | 7,557,000đ | | Xóa |
| Máy đo cầm tay EC/nhiệt độ ADWA AD331 (Chống thấm nước) | 0đ | | Xóa |
| Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F750 (750x400mm) | 17,740,000đ | | Xóa |
| Máy kiểm soát độ dẫn điện ADWA ECO406 | 0đ | | Xóa |
| Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-140-10 (75-100mm/0.01) | 1,122,000đ | | Xóa |
| Panme đo răng trục không xoay Mitutoyo 169-202 (25-50mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
| Thiết bị truyền động Nenutec NACM1.1-10S1 (10Nm, 24V AC/DC, 70...100 giây) | 0đ | | Xóa |