 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-140-10 (75-100mm/0.01) | | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-107 (150-175mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-111 (0~25mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió, ánh sáng, độ ẩm LUTRON LM-8000A (4 in 1) | 2,700,000đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Extech 38070 | | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-109 (200-225mm/0.01mm) | | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử INSIZE 1102-200 (0-200mm/0-8"/0.01mm) | 1,268,000đ | | Xóa |
 | Máy Đo Tiếng Ồn Kết Nối Bluetooth Extech SL250W | | | Xóa |