 | Máy Đo Tốc Độ Gió Và Nhiệt Độ Extech 407123 | 0đ | | Xóa |
 | Máy phân tích âm thanh TENMARS ST-105D (35dB~140dB) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Để Bàn Ohaus AB23PH-F | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ vạn năng FLUKE 77-IV | 0đ | | Xóa |
 | Điện Cực PH Ohaus ST350 | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-53M (Code 2353) (0.0...53.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo pH bỏ túi LUTRON PH-201 | 3,300,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2118 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA2-08S (8Nm, 230VAC, 100…120s, Hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
 | Cảm biến Sentech CB AL1100 (Dùng cho Máy AL1100) | 900,000đ | | Xóa |
 | Dung dịch vệ sinh điện cực ADWA AD7061 | 0đ | | Xóa |
 | Bộ truyền động van bi Nenutec NABM 2.2-05 (5 Nm, 230V AC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-140A (100-200mm/0.01) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Để Bàn Ohaus AB41PH-F | 0đ | | Xóa |
 | Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-110 (0-75mm/ 0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-130 (25-50mm/0.001) | 0đ | | Xóa |
 | Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-109 (0-50mm/ 0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo cầm tay pH/ORP/ nhiệt độ Adwa AD131 (Chống thấm nước IP67) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ truyền động van bi Nenutec NABM 1.1-10S1 (10 Nm, 24V AC/DC, 70...100 giây, 1xSPDT) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết Bị Đo Điện Trở Extech UM200 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA1-08S (8Nm, 24V AC/DC, 100…120s, Hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2700 | 0đ | | Xóa |
 | Ampe kìm Tenmars YF-8070 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo cầm tay EC/TDS/nhiệt độ ADWA AD332 (Chống thấm nước, với giao diện RS232 & GLP) | 5,320,000đ | | Xóa |
 | Panme 3 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-168 (30-40mm/0.005mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo pH/ mV/Độ dẫn điện/TDS/Muối/DO/Nhiệt độ EZDO PL-700AL | 0đ | | Xóa |
 | Thước lá thép Mitutoyo 182-307 (500mm/20"/15mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước đo góc vạn năng điện tử 300mm Mitutoyo 187-502 | 0đ | | Xóa |