 | Thước Đo Khe Hở Niigata Seiki TPG-270A | 440,000đ | | Xóa |
 | Máy Đo Độ Ẩm Gỗ Và VLXD Extech MO230 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Phát Nguồn Dòng Mô Phỏng Hiệu Chuẩn Extech 412440-S | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo nồng độ cồn Sentech iSOBER S | 0đ | | Xóa |
 | Thước Thủy (Nivo) Nhôm Insize 4914-300 (300mm/0.5mm/m) | 229,000đ | | Xóa |
 | Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 145-192 (175-200mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-785 (0-8''/0-200mm/ 0.01mm, Pin Solar) | 0đ | | Xóa |
 | Thang Nhôm Rút Đơn Nikawa NK-44 (4.4m) | 2,736,000đ | | Xóa |
 | Thước Đo Sâu Cơ Khí Insize 1247-600 (0-600 mm) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ phát không dây U-WAVE-T Mitutoyo 02AZD730G (không rung) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Độ Ẩm Gỗ Tích Hợp Nhiệt Kế Hồng Ngoại Extech MO290 | 0đ | | Xóa |
 | Panme điện tử đo trong MITUTOYO 345-250-30 (5-30mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo rãnh điện tử MITUTOYO 422-233-30 (75-100mm) | 0đ | | Xóa |