 | Thước Đo Góc Đồng Hồ Niigata Seiki LM-90KDS (0-90º) | 610,000đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Extech EX520 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Masu 6689 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA1-03S (3Nm, 24V AC/DC, 25…45s, lò xo hồi <15s) | 0đ | | Xóa |
 | Dung dịch đệm hiệu chuẩn (TDS) 1500 ppm ADWA AD7442 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khí EXTECH | 0đ | | Xóa |
 | Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 64 MAX | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A (400-500mm/0.01) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA1-05S1 (5Nm, 24V AC/DC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Máy phát hiện rò rỉ sóng Microwave EXTECH EMF300 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xinda 0362 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh FLUKE 52-II | 0đ | | Xóa |
 | Cảm Biến Kẹp AC Kyoritsu KEW 8161 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo ánh sáng Tenmars | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khí CO2/ nhiệt độ/ độ ẩm trong nhà Extech CO100 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA2-20S (20Nm, 230VAC, 50…70s, Hồi 35s) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10 (150-175mm/0.01) | 0đ | | Xóa |