 | Khúc xạ đo nồng độ đường Extech RF16 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng/ Ghi Dữ Liệu Với Wireless Extech EX542 | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-118 (0-8"/0-200mm/0.02mm) | 0đ | | Xóa |
 | Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153 | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-161A (50-150mm/0.01) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA2-05 (5Nm, 230VAC, 50…80s, Hồi 25s) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo cầm tay EC/nhiệt độ ADWA AD331 (Chống thấm nước) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA1-20 (20Nm, 24V AC/DC, 50…70s, Hồi 35s) | 0đ | | Xóa |
 | Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC 400A FLIR CM42 | 3,560,000đ | | Xóa |
 | Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-100 (0-100mm/0.05mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS 6868 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-183P (-20.0°C~60.0°C) | 2,938,000đ | | Xóa |
 | Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+ | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-145A (600-700mm/0.01) | 0đ | | Xóa |