 | Nhiệt Kế Điện Tử Microlife MT500 | 125,000đ | | Xóa |
 | Máy đo điện từ trường Tenmars TM-194 | 2,550,000đ | | Xóa |
 | Khối V với gá kẹp Mitutoyo 181-902-10 (ɸmax = 25mm, 2 cái/bộ) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ rung Extech 407860 | 0đ | | Xóa |
 | Ni Vô Khung RSK 541-1502 (150x150mm độ nhạy 0.02mm/m) | 5,555,000đ | | Xóa |
 | Máy Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Extech PRC20 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104 | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-507-10 (0-40''/0-1000mm/ 0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Sâu Cơ Khí Insize 1247-1001 (0-1000 mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT300 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-564E ( 0-60.9mm/0-2.4''/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 (25~50mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Cặp Điện Tử Insize 1108-300W (0-300mm/0-12"/0.01mm) | 1,440,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-781 (0-12.7mm/0.01) | 0đ | | Xóa |