 | Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-125A (100-125mm/4-5") | 1,680,000đ | | Xóa |
 | Ampe kìm Tenmars TM-1017 | 0đ | | Xóa |
 | Thân đo lỗ Mitutoyo 511-701 (18-35mm, Không bao gồm đồng hồ so) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Nhiệt Độ Cơ Thể Extech IR200 (32.0°C đến 42,5°C) | 0đ | | Xóa |
 | Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-213-10 (0-12''/0-300mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn Tenmars ST-502 (0 – 9999 ppm) | 6,058,000đ | | Xóa |
 | Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-312 (0-6"/0-150mm/0.02mm) | 0đ | | Xóa |
 | Ampe kìm Tenmars TM-1016 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Mazsan MS98 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị đo CO2/Nhiệt độ/Độ ẩm TENMARS ST-501 (0~9999 ppm) | 9,780,000đ | | Xóa |
 | Thước lá thép Mitutoyo 182-171 (600mm) | 0đ | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-101 (0-25mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7224 (0-10mm/0.01mm) Đế tròn 40mm | 0đ | | Xóa |
 | Bàn Rà Chuẩn đá Granite TMK GN-40406 (400×400×60mm) | 0đ | | Xóa |
 | Ampe kìm đo công suất, sóng hài FLIR CM83 (AC/DC 600A, true RMS, bluetooth) | 11,150,000đ | | Xóa |
 | Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-101 (0-25mm/ 0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Vuông Niigata Seiki MT-50KD (500x250mm) | 440,000đ | | Xóa |
 | Nhiệt ẩm kế hiện số ClimaTech CT- 85100LD (màn hình lớn) | 3,080,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA2-03S (3Nm, 230VAC, 25…45s, lò xo hồi <15s) | 0đ | | Xóa |
 | Đầu đo nhiệt độ loại K TESTO 0602 5792 (0 đến +1000°C) | 886,000đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1009 | 0đ | | Xóa |