 | Panme đồng hồ Mitutoyo 523-123 (50~75mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo bức xạ nhiệt Tenmars TM-188 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT200 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ rung gia tốc Extech VB450 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông Lutron PMS-713 | 3,300,000đ | | Xóa |
 | Máy Hiệu Chuẩn Dòng Điện Và Điện Áp Extech 412355A | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-161 (0~25mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ ẩm vật liệu (gỗ, bể tông, vôi vữa, gạch, ngói ...) KIMO HM50 | 0đ | | Xóa |
 | Ni Vô thanh RSK 542-2502 (250mm độ nhạy 0.02mm/m) | 4,763,000đ | | Xóa |