 | Máy Đếm Tiền Masu 666 | 0đ | | Xóa |
 | Ống Thổi Datech Alcofind DM12S | 8,000đ | | Xóa |
 | Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FTK3000 (3000kg) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Vuông Vát Cạnh Insize 4790-0300 (300 x 200 mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo tốc độ gió Victor 816 | 600,000đ | | Xóa |
 | Khúc xạ đo Glycol dung dịch làm mát Extech RF40 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết Bị Đo Điện Trở Extech 380462 | 10,848,000đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20M (Code 2383) (0.0...20.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2012W | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F600 (600x320mm) | 11,550,000đ | | Xóa |
 | Ống thổi Sentech MP1 (Dùng cho máy ALP-1) | 13,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS-8500 | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-100-10 (0-25mm/0.0001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F2000 (2000x800mm) | 136,000,000đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F400 (400x200mm) | 5,450,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7212A (0-200mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA2-05S1 (5Nm, 230VAC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-Alpha (Code 2311E) (0.0...33.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Vuông Vát Cạnh Insize 4790-0250 (250 x 165 mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F1500 (1500x600mm) | 66,800,000đ | | Xóa |