 | Thước Đo Sâu Cơ Khí Insize 1247-150 (0-150 mm) | 581,000đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Đo Điện Vạn Năng Extech MN25 | 0đ | | Xóa |
 | Nhiệt kế 2 Kênh KIMO SAUERMANN TK112 (kiểu K, -200 … +1300 °C) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-233-30 (75-100mm/0.001mm, SPC) | 0đ | | Xóa |
 | Bút đo pH/ORP/ nhiệt độ Adwa AD14 (Chống thấm nước, Điện cực thay thế được) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Nhiệt Độ Tiếp Xúc 2 Kênh Extech EA10 | 0đ | | Xóa |
 | Thuốc Thử Iot Dùng Cho Máy Đo Quang Hanna HI93718-01 | 690,000đ | | Xóa |
 | Máy Đo Chênh Áp Suất 2.9psi Extech SDL710 | 0đ | | Xóa |
 | Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-502 (0-1000mm/0.05mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo cầm tay pH/ORP/nhiệt độ Adwa AD111 | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-145-10 (200-225mm/0.01) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ truyền động van bi Nenutec NEBM 1.1-10 (10 Nm, 24V AC/DC) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Vuông Vát Cạnh Insize 4790-0100 (100 x 70 mm) | 0đ | | Xóa |
 | Bàn Rà Chuẩn đá Granite TMK GN-63408 (630×400×80mm) | 0đ | | Xóa |
 | Đầu Dò Nhiệt Độ Extech 850188 (0°C đến 65.0°C) | 0đ | | Xóa |
 | Panme 2 chấu đo lỗ Mitutoyo 368-005 (5-6mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Mazsan MS900 | 0đ | | Xóa |
 | Bộ truyền động van bi Nenutec NABA1-10 (10 Nm, 24V AC/DC, 100...120 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Ampe kìm Tenmars TM-2013 | 0đ | | Xóa |