 | Thiết bị đo độ ồn TENMARS TM-101 (30~130dB) | 2,556,000đ | | Xóa |
 | Thuốc Thử Nitrat Dạng Ống 16mm Hanna HI93766-50 | 1,725,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo Dòng điện AC dạng LED Selec MA12 (48x96) | 0đ | | Xóa |
 | Máy in Dùng Cho Máy DA-9000 | 4,600,000đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo tụ điện TENMARS YF-150 (200p~20mF) | 1,170,000đ | | Xóa |
 | Thước Kéo Thép Niigata Seiki ALCP-1955KD ( 5.5 Mét) | 230,000đ | | Xóa |
 | Máy đo độ ồn KIMO SDA (30 ... 130 dB) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NASA1-16 (16Nm, 24V AC/DC, 16 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FCAL75 | 0đ | | Xóa |
 | Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO SFC-300 (Dùng cho MP210, VT210 và AMI310) | 0đ | | Xóa |
 | Máy phát hiện rò rỉ khí gas Extech FG100 | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki C-F150 (150x100mm) | 3,210,000đ | | Xóa |
 | Thước Đo Chu Vi Vạch Kaidan Niigata Seiki CUJ-4720BKD (ɸ1100-1500mm) | 9,207,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-831-30 (0-1"/0-25mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Cầu Dao Cách Ly (Isolator) Eaton Moeller P1-25/EA/SVB-SW (3P, 25A) | 970,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị kiểm tra cáp mạng ADSL Tenmars TM-903 | 2,700,000đ | | Xóa |