 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7212 (0-200mm/0.01mm) Đế 63.5mm | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ dẫn điện EC bỏ túi Adwa AD204 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo PH-ORP-ISE-TEMP để bàn Adwa AD1200 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS-6500 | 0đ | | Xóa |
 | Thuốc Thử COD Thang Cao 0-15000mg/L Hanna HI93754C-25 | 1,320,000đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-186-30 (1-2"/25-50mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Dưỡng đo kiểm nhanh đồng hồ Mitutoyo 201-110 (225-250mm/0.01mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Hitachi IH-110FS | 0đ | | Xóa |
 | Đo điện trở cách điện Fluke 1507 (1000V, 10GΩ) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Sâu Điện Tử Loại 2 Ngàm Móc Insize 1144-150A (0-150 mm/0-6") | 1,675,000đ | | Xóa |
 | Ampe Kìm Victor | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F100 (100x70mm) | 1,420,000đ | | Xóa |
 | Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7222A (0-10mm/0.01mm) Đế tròn 16mm | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Đa Năng Insize 2278-3 | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7210A (0-10mm/0.01mm) Đế 40mm | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory 5300PLUS | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm trong nhà EXTECH CO200 | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Bán Nguyệt Niigata Seiki PRT-300SW | 3,170,000đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F250 (250x165mm) | 2,730,000đ | | Xóa |
 | Ampe kìm FLIR CM44 (AC 400A) | 4,400,000đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Đồng Hồ Vạch Kaidan Niigata Seiki DSRM-180KD (0-180º) | 350,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2500W | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-146-30 (25-50mm/0.001mm) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Bán Nguyệt Niigata Seiki PRT-19S | 170,000đ | | Xóa |
 | Nhiệt ẩm kế điện tử PROMETER EPA-2TH (độ chính xác cao) | 2,600,000đ | | Xóa |
 | Máy đo khí CO2/ nhiệt độ/ độ ẩm/ điểm sương Extech EA80 (0 to 6,000ppm) | 0đ | | Xóa |