 | Nhiệt kế 1 kênh KIMO SAUERMANN TK61 (-200 … +1300 °C) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo nhiệt độ độ ẩm tự ghi Tenmars TM-185D (-20º~60ºC, 5~95%) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo CO/ CO2 TENMARS | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Misuri 2188 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xinda 0372 | 0đ | | Xóa |
 | Nhiệt kế KIMO SAUERMANN TK110 (kiểu K, -200 … +1300 °C) | 0đ | | Xóa |
 | Thước lá thép Mitutoyo 182-151 (450mm) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Để Bàn Ohaus AB33PH-F | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo HCHO/VOC EXTECH VFM200 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2131 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo độ PH Lutron PH-221 | 2,850,000đ | | Xóa |
 | Thuốc Thử COD Không Thủy Ngân Thang Trung 0 -1500 mg/L Hanna HI93754E-25 | 1,085,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 2010W | 0đ | | Xóa |
 | USB Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ Extech TH10 | 0đ | | Xóa |
 | Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S (0.05-1mm/28 lá/150mm) | 0đ | | Xóa |
 | Van bi mặt bích NENUTEC NVCB 9000 (Dùng cho dòng NAFA, NECA/NECM, NACA/NACM) | 0đ | | Xóa |