 | Ampe kìm Tenmars TM-27E | 0đ | | Xóa |
 | Bộ phận cảm ứng trọng lượng Laumas FTK2000 (2000kg) | 3,717,000đ | | Xóa |
 | Đầu Dò Nhiệt Độ Kyoritsu 8405 (-40ºC - 500ºC) (Sử dụng cho 1051,1052,1061,1062) | 0đ | | Xóa |
 | Máy dò Khí CO/ Nhiệt Độ/ Độ Ẩm Extech CO50 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS-8086 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo pH/ ORP và nhiệt độ tự ghi Extech SDL100 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS 9000 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GNH-710 | 0đ | | Xóa |
 | Đầu Dò Nhiệt Độ Đo Bề Mặt Kyoritsu 8406 (-40ºC - 500ºC) (Sử dụng cho 1051,1052,1061,1062) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng hồ đo sâu Mitutoyo 7220A (0-200mm/0.01mm) Đế 100mm | 0đ | | Xóa |
 | Bộ truyền động van bi Nenutec NABM 2.2-10 (10 Nm, 230VAC, 70...100 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Máy ghi nhiệt độ không dây KIMO KTT 310 RF (wireless, -200 … +1300°C) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA2-02S1 (2Nm, 230VAC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NACA2-02 (2Nm, 230VAC, 60...90 giây) | 0đ | | Xóa |
 | Thước Vuông Niigata Seiki CM-15KD (150 x 50mm) | 110,000đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ATAGO PAL-Alpha (Code 3840) (0.0 – 85.0% Brix) | 0đ | | Xóa |
 | Khúc xạ kế đo chất làm mát Extech RF41 | 0đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động Nenutec NAFA2-03S (3Nm, 230VAC, 25…45s, Hồi 15s) | 0đ | | Xóa |
 | Thiết Bị Đo Ph Cầm Tay (Dạng Bút) Ohaus ST20 | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30 (0-25mm/0.001mm, SPC) | 0đ | | Xóa |
 | Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-25A (0-25mm / 0.001) | 937,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Manic B-9500 | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki DD-F75 (75x50mm) | 1,170,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Glory GFS-406 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-107 (100.000 Lux) | 3,200,000đ | | Xóa |
 | Máy ghi dữ liệu nhiệt độ và áp suất Extech RHT50 | 0đ | | Xóa |
 | MÁY ĐO ĐỘ DẪN/ TDS/ ĐỘ MẶN EXTECH | 0đ | | Xóa |
 | Thước Kẻ Vuông Niigata Seiki AA-F500 (500x300mm) | 8,670,000đ | | Xóa |
 | Bộ kit đo pH/ chlorine/ nhiệt độ Extech EX800 | 0đ | | Xóa |
 | Thước Đo Góc Vuông Vát Cạnh Insize 4790-075 (75 x 50 mm) | 0đ | | Xóa |
 | KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT ATAGO Master-20a (Code 2381) (0.0...20.0% Brix) | 0đ | | Xóa |