 | Bàn Rà Chuẩn đá Granite TMK GN-1007515 (1000×750×150mm) | 0đ | | Xóa |
 | Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-130 (0.35-6mm, 22 lá) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Độ Ẩm Extech RH490 | 0đ | | Xóa |
 | Đầu nối SCHUKO MENNEKES 10751 grey (2P+E, 16A, IP44) | 223,000đ | | Xóa |
 | Máy phân tích khí đốt KIMO KIGAZ 310 (O2, CO, CO2, NO, CH4) | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo ánh sáng KIMO LX200 (0,1 … 200.000 Lux) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Đo Điện Trở Cách Điện Extech 380260 | 0đ | | Xóa |
 | Máy Phân Tích COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Và Nước Sạch Hanna HI83399-02 | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo điện trở đất Victor 4105A | 2,500,000đ | | Xóa |
 | Máy Đếm Tiền Xiudun 4688W | 0đ | | Xóa |
 | Nút nhấn nhả Hanyoung MRF-RM1R (22mm, 1NO+1NC, màu đỏ) | 0đ | | Xóa |
 | Máy Dò Điện Áp (100 đến 250V AC/DC) Extech ET20B | 0đ | | Xóa |
 | Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz) | 0đ | | Xóa |
 | Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn Gwinstek GDM-8261A | 24,750,000đ | | Xóa |
 | Thiết bị truyền động chữa cháy và khói Nenutec SAFA2-20S (20Nm, 230VAC, 50…70s, lò xo hồi <35s) | 0đ | | Xóa |
 | Ổ cắm SCHUKO MENNEKES 11011 blue (2P+E, 16A, IP54) | 136,000đ | | Xóa |