Hãng sản xuất: | FLIR - Extech |
Model: | CG206 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Công nghệ kép cung cấp khả năng nhận dạng tự động cho chất nền kim loại màu và kim loại màu mà bạn không cần phải đoán vật liệu. Cho phép thao tác nhanh chóng bằng một tay, đo độ dày lớp phủ trên các bề mặt khác nhau mà không phá hủy.
Tính năng của Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206
Cung cấp bao gồm: Máy chính CG206, 2 pin AAA, cáp USB, phần mềm, hiệu chuẩn sắt, hiệu chuẩn nhôm, túi mềm và HDSD
Các mã hàng THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ EXTECH:
MÃ HÀNG | MÔ TẢ |
CG206 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206 |
CG104 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG104 |
CG304 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG304 |
TKG250 | Máy siêu âm đo độ dày/ ghi dữ liệu Extech TKG250 |
TKG150 | Máy siêu âm đo độ dày/ ghi dữ liệu Extech TKG150 |
TKG100 | Máy siêu âm đo độ dày Extech TKG100 |
CG204 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG204 |
Mua hàng tại Công ty Lâm Hà:
Công ty TNHH Lâm Hà là đại lý phân phối Sản phẩm Extech chính thức tại Tp. Hồ Chí Minh, luôn cung cấp cho bạn những sản phẩm chính hãng, chất lượng với giá tốt hơn so với giá thị trường.
www.lamha.vn Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình sẽ giúp bạn lựa chọn được Sản phẩm phù hợp với nhu cầu công việc của bạn. Giao hàng nhanh 1-2 giờ làm việc với khách hàng nội thành Hồ Chí Minh, và 1-2 ngày đối với khách hàng ở tỉnh. Bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và hài lòng khi đến với Công ty của chúng tôi
Hãy nhanh tay đặt hàng hoặc liên hệ để ngay với chúng tôi để được giải đáp các thắc mắc và nhận những ưu đãi hấp dẫn qua số Hotline: 0941357969 (zalo, call), Email: [email protected]
Hãng sản xuất | Extech |
Nguồn cung cấp | 2 pin AAA |
Kích thước | 113,5 x 54 x 27mm |
Trọng lượng | 110g |
Hướng dẫn sử dụng | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206 |
Phạm vi đo | |
Sắt | 0 đến 1350μm (0 đến 53mils) |
Kim loại không chứa sắt | 0 đến 1350μm (0 đến 53mils) |
Độ phân giải | |
Sắt | 0.1μm (0.004mils) |
Kim loại không chứa sắt | 0.1μm (0.004mils) |
Độ chính xác | |
Sắt | ± 2,5% |
Kim loại không chứa sắt | ± 2,5% |
Bán kính cong Tối thiểu | |
Sắt | 1.5mm (59.06mils) |
Kim loại không chứa sắt | 3mm (118.1mils) |
Đường kính tối thiểu | |
Sắt | 7mm (275.6mils) |
Kim loại không chứa sắt | 5mm (196.9mils) |
Độ dày tối thiểu | |
Sắt | 0.5mm (19.69mils) |
Kim loại không chứa sắt | 0.3mm (11.81mils) |