Extech MG302 là Đồng hồ vạn năng True RMS không dây tích hợp máy kiểm tra điện trở cách điện. Bằng cách bổ sung khả năng kiểm tra cách điện cho đồng hồ vạn năng kỹ thuật số được xếp hạng CAT IV này, các trình khắc phục sự cố điện sẽ luôn được trang bị cho công việc. Máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số, hay megohmmeter, đi kèm với bốn điện áp thử nghiệm khác nhau để đo điện trở lên đến 4G Ω với độ phân giải 0,001 MΩ. Đồng hồ vạn năng cũng bao gồm các tính năng bổ sung hữu ích như đo chu kỳ nhiệm vụ, số đọc milliamp và ghi dữ liệu không dây tích hợp để khắc phục sự cố và bảo trì an toàn hơn trên thiết bị di chuyển. MG302 không thấm nước (xếp hạng IP67) và đi kèm với bộ thu USB từ xa, phần mềm tương thích với Windows, dây đo với kẹp cá sấu, đầu dò nhiệt độ dây hạt Loại K với bộ chuyển đổi, hộp đựng, sáu pin AA và hướng dẫn sử dụng.
Tính năng Máy đo điện trở cách điện Extech MG302
Cung cấp bao gồm:
Mua hàng tại Công ty Lâm Hà:
Công ty TNHH Lâm Hà là đại lý phân phối Sản phẩm Extech chính thức tại Tp. Hồ Chí Minh, luôn cung cấp cho bạn những sản phẩm chính hãng, chất lượng với giá tốt hơn so với giá thị trường.
www.lamha.vn Với đội ngũ tư vấn nhiệt tình sẽ giúp bạn lựa chọn được Sản phẩm phù hợp với nhu cầu công việc của bạn. Giao hàng nhanh 1-2 giờ làm việc với khách hàng nội thành Hồ Chí Minh, và 1-2 ngày đối với khách hàng ở tỉnh. Bạn sẽ hoàn toàn yên tâm và hài lòng khi đến với Công ty của chúng tôi
Hãy nhanh tay đặt hàng hoặc liên hệ để ngay với chúng tôi để được giải đáp các thắc mắc và nhận những ưu đãi hấp dẫn qua số Hotline: 0941357969 (zalo, call), Email: [email protected]
Hãng sản xuất | Extech |
Nguồn cung cấp | 6 pin AA |
Kích thước | 200 x 92 x 50mm |
Trọng lượng | 582g |
Datasheet | Máy Đo Điện Trở Cách Điện Extech MG30 |
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
Độ phan giải |
Độ chính xác |
Vật liệu chống điện |
4MΩ, 40MΩ, 400MΩ, 4000MΩ |
0,001MΩ |
± 3% |
Điện áp |
125V, 250V, 500V, 1000V |
||
Điện áp AC / DC |
1000V |
0,1mVAC, 01mVDC |
AC: ± 1%, DC: ± 0,06% |
AC / DC hiện tại |
10A |
0,1 |
AC: ± 1,5%, DC: ± 1% |
Sức cản |
40 triệu |
0,01Ω |
± 0,3% |
Điện dung |
40mF |
0,001nF |
± 3,5% |
Tần số |
100MHZ |
0,001HZ |
± 0,1% |
Chu kỳ |
0,1 đến 99,9% |
0,01 |
± 1,2% |
Nhiệt độ |
-58 đến 2192 °F (-50 đến 1200 °C) |
0,1 °F (0,1 °C) |
± 1% + 4,5 °F (2,5 °C) |
4-20mA% |
-25 đến 125% |
0,01% |
|