Mẫu | Cảm biến | Hiển thị | Cảm biến | Bộ nhớ | Thông số đo |
KH-250-AN | Có | Không | 2 | 20,000 | Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dòng điện/áp suất |
KH-250-AO | Có | 2 dòng | 2 | 20,000 | Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dòng điện/áp suất |
KISTOCK DATALOGGER KH250 có 5 chế độ ghi dữ liệu khác nhau:
Part number | Sensor trong | Hiển thị | Cổng cắm đầu vào | Kênh đo |
KH-250-AN | Có | Không | 2 | Nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng / điện áp /voltage |
KH-250-AO | Có | 2 dòng | 2 |
Khoảng đo và Độ chính xác | Sensor trong (CMOS): Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ -20 đến 0°C ±0,6°C; 0,5°C từ 0 đến 30°C; 1.5% từ 30 đến 70 °C) Độ ẩm: 5 … 95 %RH (±2%RH từ 15°C đến 25°C) Ánh sáng: 0 … 10.000 Lux (±10%) (option) |
Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 °C |
|
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA ±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option) | |
Điện áp: từ 0 … 10 V ±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option) | |
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A ±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option) |
|
Đơn vị đo hiển thị | °C, °F, %RH, °Ctd, Lux*, °Ftd |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F, 0.1%RH, 1 Lux* |
Cổng cắm đầu vào bên ngoài | 2 jack kết nối 2.5 |
Sensor bên trong | Nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng |
Điểm cài đặt cảnh báo | 2 điểm cài đặt cho mỗi kênh |
Tần suất đo | Từ 1 giây đến 24 giờ |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP65 |
Điều kiện là việc | Từ -20 … +70 °C |
Điệu kiện bảo quản | Từ -40 … +85 °C |
Thời gian sử dụng pin | Khoảng 5 năm |
Màn hình hiển thị | LCD, 2 dòng, 45 x 28.5 mm |
Bàn phím | 2 phím điều khiển |
Nguồn | Pin lithium 3.6 V ½ AA |
Kích thước | 98.7 x 67.8 x 34.7 mm |
Khối lượng | 113 g |
BẢNG DỮ LIỆU |