Hãng sản xuất: | KIMO |
Model: | MP210 |
Xuất xứ: | Pháp |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Tính năng Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210
Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất, tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ KIMO MP210
Hãng | KIMO |
Thông số đo áp suất: | |||||
Mô-đun đo áp suất | Giá trị đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Quá áp cho phép |
MPR 500 | Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa | Từ 0 … ±500 Pa | Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa | Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa Còn lại : 1 Pa |
250 mbar |
MPR 2500 | Từ 0 … ±2500 Pa | ±0.2% giá trị đọc ±2 Pa | 1 Pa | 500 mbar | |
MPR 10000 | Từ 0 … ±10000 Pa | ±0.2% giá trị đọc ±10 Pa | 1 Pa | 1200 mbar | |
MPR 500M | mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI | Từ 0 … ±500 mbar | ±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar | 0.1 mbar | 2 bar |
MPR 2000M | bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI | Từ 0 … ±2000 mbar | ±0.2% giá trị đọc ±2 mbar | 1 mbar | 6 bar |
Thông số đo nhiệt độ với đầu đo kiểu K, J, T và kiểu S: | |||
Giá trị đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
°C, °F | K : Từ -200 … +1300°C |
K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc | 0.1 °C |
J : Từ -100 … +750°C | Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C | ||
T : Từ -200 … +400°C | S: ±0.6°C | ||
S : Từ 0 … 1760°C |