Hãng sản xuất: | KIMO |
Model: | SHT-100 |
Xuất xứ: | Pháp |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-100 và SHT-100
Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310
* Đo tốc độ gió:
- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph
- Khoảng đo: từ 0.3 … 3 m/s
3.1 … 35 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.3 … 3 m/s)
±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 35 m/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s
* Đo lưu lượng gió:
- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03*sheath surface (cm2)
- Độ phân giải: 1 m3/h
* Đo nhiệt độ môi trường:
- Đơn vị tính: °C, °F
- Khoảng đo: từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.4% giá trị đo ±0.3 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C
Đường kính cánh quạt Ø 100 mm
SH-100: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-100: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90o
Hãng | KIMO |
MODEL | Đơn vị đo | DẢI ĐO | ĐỘ CHÍNH XÁC | ĐỘ PHÂN GIẢI | THIẾT BỊ TƯƠNG THÍCH |
SH 100 SHT 100 SHF 100** |
Vận tốc không khí: m/s, fpm, km/h, mph | Từ -5 đến 3 m/s Từ 3,1 đến 35 m/s |
Từ 0,3 đến 3 m/s: ±3% số đọc ±0.1m/s Từ 3,1 đến 35 m/s: ±1% số đọc ±0,3 m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
MP 210 VT 210 AMI 310 |
SH 100 SHT 100 SHF 100** |
Lưu lượng không khí: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0 đến 99999 m3/h | ±0,03*bề mặt vỏ bọc (cm ±3% số đọc hoặc 2) | 1 m3/h | MP 210 VT 210 AMI 310 |
SH 100 SHT 100 SHF 100** |
Nhiệt độ: °C, °F | Từ -20 đến +80°C | ±0,4% giá trị đo ±0,3°C | 0.1°C | MP 210 VT 210 AMI 310 |
*Mô hình tần số vô tuyến: phạm vi tối đa giữa đầu dò và thiết bị là 10m trong trường tự do mà không bị cản trở. **Tất cả độ chính xác nêu trong bảng dữ liệu kỹ thuật này được nêu trong điều kiện phòng thí nghiệm và có thể được đảm bảo cho các phép đo được thực hiện trong cùng điều kiện hoặc được thực hiện với hiệu chuẩn bù. |
BẢNG DỮ LIỆU |