Hãng sản xuất: | KIMO |
Model: | SHT-14 |
Xuất xứ: | Pháp |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Đầu đo đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ bằng cánh quạt KIMO SH-14 và SHT-14
Dùng cho máy đo MP210, VT210 và AMI310
* Đo tốc độ gió:
- Đơn vị tính: m/s, fpm, km/h, mph
- Khoảng đo: từ 0.8 … 3 m/s
3.1 … 25 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s (từ 0.8 … 3 m/s)
±1% giá trị đọc ±0.3 m/s (từ 3.1 … 25 m/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s
* Đo lưu lượng gió:
- Đơn vị tính: m3/h, cfm, l/s, m3/s
- Khoảng đo: từ 0 … 99999 m3/h
- Độ chính xác: ±3% of reading or ±0.03*sheath surface (cm2)
- Độ phân giải: 1 m3/h
* Đo nhiệt độ môi trường:
- Đơn vị tính: °C, °F
- Khoảng đo: từ -20 … +80°C
- Độ chính xác: ±0.3% de la lecture ±0.25 °C
- Độ phân giải: 0.1°C
Đường kính cánh quạt Ø 14 mm
SH-14: Chiều dài đầu đo: 300 mm
SHT-14: Chiều dài đầu đo: 1 mét có thể bẻ gập 90°
Hãng | KIMO |
Đơn vị đo | DẢI ĐO | ĐỘ CHÍNH XÁC | ĐỘ PHÂN GIẢI | THIẾT BỊ TƯƠNG THÍCH | |
SH 14 / SHT 14 | Vận tốc không khí: m/s, fpm, km/h, mph | Từ 0 đến 3 m/s Từ 3,1 đến 25 m/s |
Từ 0,8 đến 3 m/s: ±3% giá trị đọc ±0,1m/s Từ 3,1 đến 25 m/s: ±1% giá trị đọc ±0,3 m/s |
0.1 m/s | MP 210 VT 210 AMI 310 |
SH 14 / SHT 14 | Lưu lượng không khí: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0 đến 99999 m3/h | ±3% giá trị đọc hoặc ±0,03*bề mặt vỏ bọc (cm2) |
1 m3/h | MP 210 VT 210 AMI 310 |
SH 14 / SHT 14 | Nhiệt độ: °C, °F | Từ -20 đến +80°C | ±0,4% giá trị đo ±0,3°C | 0.1°C | MP 210 VT 210 AMI 310 |
Thời gian đáp ứng t63: tốc độ không khí và luồng khí 0,6 giây/nhiệt độ 5 giây | |||||
BẢNG DỮ LIỆU |