Hãng sản xuất: | KIMO |
Model: | VT110 |
Xuất xứ: | Pháp |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Tính năng Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió dạng dây nhiệt (hotwire) và nhiệt độ môi trường KIMO VT110
Chức năng:
Khoảng đo:
Đo nhiệt độ: từ 0 … +50°C
Đo lưu lượng: từ 0 … 99 999 m3/h
Chức năng tự động trung bình
Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
Lựa chọn các giá trị đo
Tự động tắt khi không sử dụng
Có đèn nền
Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117)
Cung cấp bao gồm:
Hãng | KIMO |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió dạng dây nhiệt (hotwire) và nhiệt độ môi trường KIMO VT110 |
Thông số chung | |
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) |
Đường kính cách quạt đo gió | Model: LV110: Ø 100 mm Model: LV111: Ø 14 mm Model: LV117: Ø 70 mm |
Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng | 295 gam |
Thông số kỹ thuật | ||||
Model | Đơn vi đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Đo tốc độ gió | ||||
LV111: Ø14 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.8 … 25 m/s | Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
LV110: Ø100 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.3 … 35 m/s | Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.01 m/s 0.1 m/s |
LV117: Ø70 mm | m/s, fpm, km/h | Từ 0.4 … 35 m/s | Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s |
0.1 m/s |
Đo lưu lượng gió | ||||
Cả 3 model | m³/h, cfm, l/s, m³/s | Từ 0 … 99 999 m³/h |
±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) |
1 m³/h |
Đo nhiệt độ | ||||
Cả 3 model | °C, °F | Từ -20 … +80°C | ±0.4% giá trị ±0.3 °C | 0.1 °C |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT |