Hãng sản xuất: | TENMARS |
Model: | TM-93 |
Xuất xứ: | Đài Loan |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91 | Liên hệ |
Đặc trưng Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
Ứng dụng Máy đo phóng xạ Tenmars TM-93
MUA SẢN PHẨM Máy đo phóng xạ CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU ?
CÔNG TY TNHH LÂM HÀ là nhà phân phối chính thức sản phẩm Máy đo phóng xạ CHÍNH HÃNG tại thành phố Hồ Chí Minh, với chất lượng đảm bảo, uy tín, chế độ hậu mãi lâu dài.
Quý khách hàng có nhu cầu mua Máy đo phóng xạ CHÍNH HÃNG xin vui lòng :
+ Liên hệ đường dây hotline 094.13579.69 HOẶC Email: [email protected]
+ Hãy truy cập vào trang Web www.lamha.vn tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng online hoặc qua các nền tảng chat như Zalo, Viber… LAMHA.VN có thể tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của Quý khách.
Với chính sách chăm sóc khách hàng, người tiêu dùng tốt nhất từ giá cả, dịch vụ, tư vấn, ngay cả trước và sau khi mua hàng chúng tôi luôn luôn giải đáp những thắc mắc và phản hồi của từng khách hàng.
Xem thêm các dòng Máy đo phóng xạ khác
Hãng | Tenmars |
Kích thước | 115x60x31mm (dài x rộng x cao). |
Cân nặng | 170g |
Nguồn điện | 9V |
Datasheet | Máy đo phóng xạ Tenmars |
Tỷ lệ liều lượng bức xạ và liều lượng
|
|
Tỷ lệ mẫu
|
1 lần/10 giây hoặc
|
1 lần/40 giây
|
|
Cảm biến bức xạ
|
ống geiger-mueller
|
Phạm vi đo lường
|
0,05µSv/h~1400µSv/h
5,00µRem/h~140mµRem |
Độ phân giải
|
0,01µSv/h
0,01µRem/h |
Sự chính xác
|
±15% Caesium-137
|
Phạm vi năng lượng Gamma
|
10KeV~1,25 MeV
|
Phạm vi năng lượng tia X
|
3KeV~3,0 MeV
|
Phạm vi năng lượng β-beta
|
25KeV~3,5 MeV
|
CPM
|
0~1999
|
CPS
|
0~212
|
Khoảng thời gian ghi liều
|
1~999 ngày
|
Cường độ RF | |
Tỷ lệ mẫu
|
1 lần/10 giây
|
cảm biến tần số vô tuyến
|
Cảm biến trục đơn
|
Phạm vi đo lường
|
0,1 ~ 14,0 V/m
|
Sự chính xác
|
±2dB ở 2,45GHz
|
Dải tần số
|
50 MHz đến 3,5 GHz
|
Phạm vi
|
(0,02uW/m2 đến 484,6uW/m2)
|
(0,01uW/cm2 đến 45,3uW/cm2)
|
|
(36,1mV/m đến 13,90V/m)
|
|
(0,01mA/m đến 30,01mA/m)
|
|
(-46dBm đến 16dBm)
|
|
Độ phân giải
|
0,01µW/m2,0,01µW/cm2,
|
0,2mV/m,0,02mA/m, 2dB
|