Hãng sản xuất: | Testo |
Model: | TESTO 826-T4 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Bảo hành: | 12 tháng |
Giá bán | Liên hệ |
Tình trạng: | Liên hệ |
Mua sản phẩm trên 5.000.000đ bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh và sẽ được giao hàng miễn phí bằng chuyển phát tiết kiệm Viettel trên toàn quốc.
Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Giao hàng toàn quốc
Đặc trưng
Testo 826 là nhiệt kế hồng ngoại được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng dịch vụ thực phẩm. 826 có sẵn bốn mẫu để đáp ứng mọi nhu cầu đo nhiệt độ thực phẩm của bạn. Nhiệt độ bề mặt không tiếp xúc từ -58° đến 752°F được đo bằng mặt hồng ngoại của thiết bị trong vòng chưa đầy 2 giây. Đầu dò tùy chọn ở phía xuyên thấu của thiết bị cung cấp nhiệt độ lõi chính xác trong khoảng thời gian tối thiểu.
Testo 826-T1 là mẫu cơ bản nhất cung cấp phép đo nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc mà không làm hỏng bao bì. Testo 826-T1 nhỏ và thiết thực. Nó có tính năng giám sát giới hạn cảnh báo trên và dưới với cảnh báo quang học. Đồng hồ có khả năng chống thấm nước (IP 67) với vỏ bảo vệ an toàn với máy rửa chén (TopSafe).
Testo 826-T2 có tất cả các tính năng tuyệt vời của Testo 826-T1 cũng như tầm nhìn laser để đánh dấu vị trí và cảnh báo bằng âm thanh nếu vượt quá giá trị giới hạn.
Testo 826-T3 có tính năng đo nhiệt độ nhanh, không tiếp xúc cũng như đo nhiệt độ lõi chính xác trong một thiết bị. Các thử nghiệm sàng lọc có thể được thực hiện nhanh chóng và thuận tiện trên hàng hóa của bạn bằng cách sử dụng mặt hồng ngoại của thiết bị đo đa chức năng này. Testo 826-T3 có tất cả các tính năng của mẫu cơ bản, bao gồm kích thước thực tế nhỏ; giám sát giá trị giới hạn trên và dưới với báo động quang học và chống thấm nước với hộp đựng TopSafe an toàn với máy rửa bát. Testo 826-T3 cũng bao gồm một máy khoan trước thực phẩm đông lạnh.
Testo 826-T4 có tất cả các tính năng của 826-T3 cũng như cảnh báo bằng âm thanh và tầm nhìn bằng laser nếu vượt quá giá trị giới hạn.
Hãng | TESTO |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | Máy đo nhiệt độ testo 826-T4 (-50 đến +300 °C) |
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
Dải đo | -50 đến +230 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-20 đến +99,9 °C) |
±1 °C hoặc 1 % giá trị đo (dải đo còn lại) | |
Độ phân giải | 0,1°C |
Chu kỳ đo | 1,25 giây |
NHIỆT ĐỘ – HỒNG NGOẠI | |
Dải đo | -50 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C (-20 đến +100 °C) |
±2 °C hoặc 2 % giá trị đo (dải đo còn lại) | |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1°C |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Cân nặng | 80g |
Kích thước | 148 x 34,4 x 19mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Length probe shaft | 55 mm |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Loại pin | 2 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin | khoảng 20 giờ |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị | 1 dòng |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |